🔍
Search:
CHÂN NÚI
🌟
CHÂN NÚI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
평지와 만나는 산 밑의 비탈진 부분.
1
CHÂN NÚI:
Phần dốc ở dưới núi nơi gặp nhau với đất liền.
-
Danh từ
-
1
산비탈이 끝나는 아랫부분.
1
CHÂN NÚI:
Phần dưới kết thúc dốc núi.
🌟
CHÂN NÚI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
바닷가의 모래땅이나 산기슭에서 나고 피는 붉은 자주색 꽃.
1.
HOA HẢI ĐƯỜNG:
Hoa mọc ở chân núi hoặc đất cát ven biển, nở hoa màu mận đỏ.
-
Danh từ
-
1.
아시아의 남부, 히말라야 산기슭에 있는 나라. 국토의 대부분이 산악 지대이며, 주요 생산물로는 쌀, 밀 등이 있다. 주요 언어는 티베트어이고 수도는 팀푸이다.
1.
BHUTAN:
Nước nằm ở chân núi Hymalaya, phía Nam của châu Á, phần lớn lãnh thổ là khu vực đồi núi, sản vật chủ yếu là gạo, lúa mì... ngôn ngữ chính là tiếng Tây Tạng và thủ đô là Thimphu.
-
Danh từ
-
1.
낮은 산등성이나 산비탈에 있는, 주로 가난한 사람들이 모여 사는 동네.
1.
XÓM NÚI NGHÈO:
Khu xóm mà chủ yếu những người nghèo khổ tụ tập sống, ở vùng đồi thoai thoải hay vùng chân núi.
-
Danh từ
-
1.
장미의 일종으로 산기슭이나 개울가에서 자라며 5월에 흰 꽃이 피는 나무. 또는 그 꽃.
1.
HỒNG DẠI, HOA HỒNG DẠI:
Cây nở hoa trắng vào tháng 5, là một giống hồng mọc ở chân núi hay bờ suối. Hoặc hoa đó.